Có 1 kết quả:

沿洄 yán huí ㄧㄢˊ ㄏㄨㄟˊ

1/1

yán huí ㄧㄢˊ ㄏㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to go with the stream